Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
园地


[yuándì]
1. vườn; vườn tược。菜园、花园、果园等的统称。
农业园地
khu vườn nông nghiệp
2. vườn (phạm vi hoạt động.)。比喻开展某种活动的地方。
文化园地
trang văn hoá
艺术园地
trang nghệ thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.