Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (園)
[yuán]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 7
Hán Việt: VIÊN
1. vườn。(园儿)种蔬菜、花果、树木的地方。
花园儿。
vườn hoa
果园
vườn cây ăn quả
园艺
nghề làm vườn
2. vườn; công viên (nơi để cho mọi người dạo chơi.)。供人游览娱乐的地方。
公园
công viên
动物园
thảo cầm viên; sở thú.
Từ ghép:
园地 ; 园丁 ; 园林 ; 园圃 ; 园田 ; 园艺 ; 园囿 ; 园子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.