|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
园
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (園) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yuán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 囗 - Vi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vườn。(园儿)种蔬菜、花果、树木的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花园儿。 | | vườn hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果园 | | vườn cây ăn quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 园艺 | | nghề làm vườn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vườn; công viên (nơi để cho mọi người dạo chơi.)。供人游览娱乐的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公园 | | công viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动物园 | | thảo cầm viên; sở thú. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 园地 ; 园丁 ; 园林 ; 园圃 ; 园田 ; 园艺 ; 园囿 ; 园子 |
|
|
|
|