|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
囤
![](img/dict/02C013DD.png) | [dùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 囗 - Vi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỐN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồ; cót (đựng thóc)。用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粮食囤 | | bồ đựng lương thực; cót thóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大囤满,小囤流。 | | nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tún | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 囗(Vi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỒN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích trữ; trữ。储存。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 囤货 | | trữ hàng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 囤粮 | | tích trữ lương thực | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dùn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 囤积 ; 囤聚 |
|
|
|
|