Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团队


[tuánduì]
đoàn thể; đoàn đội; tập thể; đoàn。具有某种性质的集体;团体。
体育团队
đoàn thể dục
组织旅游团队
tổ chức đoàn du lịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.