|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团结
 | [tuánjié] | | |  | 1. đoàn kết。为了集中力量实现共同理想或完成共同任务而联合或结合。 | | |  | 团结朋友,打击敌人。 | | | đoàn kết bạn bè, tấn công kẻ địch. | | |  | 团结就是力量。 | | | đoàn kết chính là sức mạnh. | | |  | 2. hoà thuận; hữu nghị; hoà nhã。和睦;友好。 | | |  | 邻里团结 | | | hoà thuận với hàng xóm. | | |  | 大家很团结 | | | mọi người rất hoà thuận. |
|
|
|
|