Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团结


[tuánjié]
1. đoàn kết。为了集中力量实现共同理想或完成共同任务而联合或结合。
团结朋友,打击敌人。
đoàn kết bạn bè, tấn công kẻ địch.
团结就是力量。
đoàn kết chính là sức mạnh.
2. hoà thuận; hữu nghị; hoà nhã。和睦;友好。
邻里团结
hoà thuận với hàng xóm.
大家很团结
mọi người rất hoà thuận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.