Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团圆


[tuányuán]
1. đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ。(夫妻、父子等)散而复聚。
骨肉团圆
cốt nhục đoàn tụ
全家团圆
cả nhà sum họp
2. tròn; hình tròn。圆形的。
这个人团圆脸,大眼睛。
người này mặt tròn, mắt to.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.