|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团员
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuányuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đoàn viên。代表团、参观团等的成员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个代表团由团长一人团员三人组成。 | | đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đoàn viên (đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản chủ nghĩa Trung Quốc.)。特指中国共产主义青年团团员。 |
|
|
|
|