Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团员


[tuányuán]
1. đoàn viên。代表团、参观团等的成员。
这个代表团由团长一人团员三人组成。
đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
2. đoàn viên (đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản chủ nghĩa Trung Quốc.)。特指中国共产主义青年团团员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.