Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
团体


[tuántǐ]
đoàn thể。有共同目的、志趣的人所组成的集体。
人民团体
đoàn thể nhân dân
团体活动
hoạt động đoàn thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.