Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
因素


[yīnsù]
1. nhân tố (thành phần cấu tạo nên bản chất sự vật)。 构成事物本质的成分。
2. nhân tố (điều kiện hoặc nguyên nhân quyết định sự thành bại của sự vật)。 决定事物成败的原因或条件。
学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
học tập kinh nghiệm tiên tiến là một trong những nhân tố quan trọng nâng cao năng suất sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.