Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
因果


[yīn'guǒ]
1. nguyên nhân và kết quả; nhân quả。原因和结果,合起来说,指二者的关系。
因果关系
quan hệ nhân quả
2. nhân quả (Phật Giáo chỉ nguyên nhân và kết quả của sự vật, kiếp này gieo nhân này thì kiếp sau gặt quả ấy, thiện có thiện báo, ác có ác báo )。 佛教指事物的起因和结果,今生种什么因,来生结什么果,善有善报,恶有恶报。
因果报应
nhân quả báo ứng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.