Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
因循


[yīnxún]
1. theo; theo cũ。沿袭。
因循旧习
theo tập tục cũ
因循守旧
bảo thủ; thủ cựu
2. dây dưa; kéo dài。迟延拖拉。
因循误事
dây dưa làm lỡ việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.