Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
因噎废食


[yīnyēfèishí]
vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn; phải một cái, vái đến già; vì mắc nghẹn mà bỏ ăn。因为吃饭噎住了,索性连饭也不吃了。比喻因为怕出问题,索性不干。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.