Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回首


[huíshǒu]
1. quay đầu lại; quay đầu lại phía sau。把头转向后方。
屡屡回首,不忍离去。
không đành lòng ra đi.
2. nhớ lại; nhìn lại; hồi tưởng; nghĩ lại。回忆。
回首往事
nhớ lại dĩ vãng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.