Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回首


[huíshǒu]
1. quay đầu lại; quay đầu lại phía sau。把頭轉向后方。
屢屢回首,不忍離去。
không đành lòng ra đi.
2. nhớ lại; nhìn lại; hồi tưởng; nghĩ lại。回憶。
回首往事
nhớ lại dĩ vãng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.