Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回音


[huíyīn]
1. tiếng vọng; tiếng vang; tiếng vọng trở lại。回声。
礼堂回音大,演奏效果差一些。
tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
2. thư hồi âm; thư trả lời; câu trả lời; hồi âm。答复的信;回话。
我连去三封信,但一直没有回音。
tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
不管行还是不行,请给个回音。
cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.