|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回避
| [huíbì] | | | 1. tránh; né tránh; trốn tránh; lánh đi。让开;躲开。 | | | 回避要害问题。 | | tránh vấn đề mấu chốt. | | | 2. lẩn tránh; né tránh (nhân viên thẩm phán không truy cứu vụ án vì lợi hại cá nhân.)。侦破人员或审判人员由于同案件有利害关系或其他关系而不参加该案的侦破或审判。 |
|
|
|
|