Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回转


[huízhuǎn]
1. quay lại; trở lại; trở về; quay về。返回。
回转故里
quay về chốn cũ
2. chuyển; quay。掉转。
回转身去
quay người đi
他回转马头向原地跑去。
anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.