Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回轉


[huízhuǎn]
1. quay lại; trở lại; trở về; quay về。返回。
回轉故里
quay về chốn cũ
2. chuyển; quay。掉轉。
回轉身去
quay người đi
他回轉馬頭向原地跑去。
anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.