Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回话


[huíhuà]
thưa lại; lời thưa lại; nói lại; trả lời。(回话儿)答复的话(多指由别人转告的)。
我一定来,请你带个回话给他。
tôi nhất định đến, xin anh về nói lại với anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.