Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回荡


[huídàng]
vang vọng; ngân nga; vang dội; vọng lại (tiếng động)。(声音等)来回飘荡。
歌声在大厅里回荡。
tiếng hát vang vọng trong phòng khách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.