Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回电


[huídiàn]
1. gửi điện trả lời; điện trả lời。接到电报或信件后用电报回复。
赶快给他回个电。
nhanh gọi điện trả lời cho anh ấy.
2. bức điện trả lời。回复的电报。
收到一个回电。
nhận được bức điện trả lời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.