Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回潮


[huícháo]
1. ẩm lại; ướt lại (sau khi đã phơi khô)。已经晒干或烤干的东西又变湿。
连下几天雨,晒好的粮食又回潮了。
mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
2. trở lại; phục hồi (đồ cũ, thói quen...)。比喻已经消失了的旧事物、旧习惯、旧思想等重新出现。
近几年,一些地方的迷信活动又回潮了。
mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.