Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回溯


[huísù]
hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; nghĩ lại。回忆。
回溯过去,瞻望未来。
nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.