|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回旋
| [huíxuán] | | | 1. bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lại。盘旋;绕来绕去地活动。 | | | 飞机在上空回旋着。 | | máy bay đang bay liệng trên không. | | | 回旋的地区很大。 | | khu vực bay lượn rất rộng. | | | 2. có thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở。可进退;可商量。 | | | 留点儿回旋的余地,别把话说死了。 | | hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá. |
|
|
|
|