Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回旋


[huíxuán]
1. bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lại。盘旋;绕来绕去地活动。
飞机在上空回旋着。
máy bay đang bay liệng trên không.
回旋的地区很大。
khu vực bay lượn rất rộng.
2. có thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở。可进退;可商量。
留点儿回旋的余地,别把话说死了。
hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.