Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回收


[huíshōu]
1. thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ)。把物品(多指废品或旧货)收回利用。
回收废旧物资。
thu hồi vật tư phế thải.
2. thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra)。把发放或发射出的东西收回。
回收贷款
thu hồi tiền và hàng.
回收人造卫星
thu hồi vệ tinh nhân tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.