Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回报


[huíbào]
1. báo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh...)。报告(任务、使命等执行的情况)。
2. báo đáp; báo ơn; đền ơn。报答;酬报。
做好事不图回报。
làm việc tốt không cần báo đáp
3. báo thù; trả thù; phục thù; báo phục。报复。
你这样恶意攻击人家,总有一天会遭到回报的。
anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.