|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回归
| [huíguī] | | | trở về; trở lại; quay lại; quay về。回到(原来地方);归回。 | | | 回归自然 | | trở về với tự nhiên | | | 回归祖国 | | trở về tổ quốc | | | 这个研究单位独立几年后,又回归科学院了。 | | đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. |
|
|
|
|