Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回应


[huíyìng]
trả lời; đáp ứng。回答;答应。
叫了半天,也没见有人回应。
gọi hồi lâu, vẫn không thấy ai trả lời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.