Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回头


[huítóu]
1. quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại。把头转向后方。
一回头就看见了。
quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
请你回过头来。
xin anh quay đầu lại.
2. trở về; trở lại; quay lại。回来;返回。
一去不回头。
một đi không trở lại
3. hối hận; hối lỗi; ăn năn hối lỗi; cải tà quy chánh; quay đầu lại; trở lại đường ngay; trở lại con đường chân chính。悔悟;改邪归正。
败子回头
đứa con hư trở lại đường ngay.
现在回头还不算晚。
bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
4. một chút; chút nữa; một lát; lát nữa; chốc nữa。少等一会儿;过一段时间以后。
你先吃饭,回头再谈。
anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
我先走了,回头见!
tôi đi trước đây, chút nữa gặp lại!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.