|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回复
![](img/dict/02C013DD.png) | [huífù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ)。回答;答复(多指用书信)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 回复群众来信。 | | trả lời thư của nhân dân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)。恢复(原状)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 回复常态 | | khôi phục lại trạng thái bình thường |
|
|
|
|