Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回复


[huífù]
1. trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ)。回答;答复(多指用书信)。
回复群众来信。
trả lời thư của nhân dân
2. phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)。恢复(原状)。
回复常态
khôi phục lại trạng thái bình thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.