Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回声


[huíshēng]
âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng。声波遇到障碍物反射回来再度被听到的声音。
山谷中响起他叫喊的回声。
trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.