Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回响


[huíxiǎng]
1. tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang。回声。
歌声在山谷中激起了回响。
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
2. hưởng ứng; đáp lại。响应。
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。
đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.