|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回响
| [huíxiǎng] | | | 1. tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang。回声。 | | | 歌声在山谷中激起了回响。 | | tiếng ca vang vọng trong hang núi. | | | 2. hưởng ứng; đáp lại。响应。 | | | 增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。 | | đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy. |
|
|
|
|