Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回合


[huíhé]
hiệp (thường dùng trong tiểu thuyết cổ)。旧小说中描写武将交锋时一方用兵器攻击一次而另一方用兵器招架一次叫一个回合。现在也指双方较量一次。
拳击赛进行到第十个回合仍不分胜负。
thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.