|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回去
| [huíqù] | | | 1. trở lại; trở về; đi về; về。从别处到原来的地方去。 | | | 离开家乡十年,一次也没回去过。 | | xa quê mười năm, chưa một lần về thăm. | | | 2. trở về; trả lại; quay về (dùng sau động từ)。用在动词后,表示到原来的地方去。 | | | 跑回去 | | chạy trở về | | | 把这支笔给他送回去。 | | đem cây viết này trả lại cho anh ấy. |
|
|
|
|