Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回升


[huíshēng]
tăng trở lại; lên lại。下降后又往上升。
产量回升
sản lượng tăng trở lại
物价回升
vật giá lên lại
气温回升
nhiệt độ tăng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.