Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
四脚朝天


[sìjiǎocháotiān]
chổng vó; chổng bốn vó lên trời; chầu trời; về trời。手足向上,仰面跌倒的样子。亦形容死亡。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.