Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
四海


[sìhǎi]
tứ hải; bốn biển; khắp nơi。把全国各处,也指全世界各处。
四海为家。
bốn biển là nhà.
五湖四海。
ngũ hồ tứ hải.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.