Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
四方


[sìfāng]
tứ phương; bốn phương; khắp nơi。东、南、西、北,泛指各处。
四方响应。
khắp nơi hưởng ứng.
奔走四方。
chạy vạy khắp nơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.