Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiú]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 5
Hán Việt: TÙ
1. cầm tù; bỏ tù。囚禁。
被囚。
bị tù.
2. tù phạm; người bị tù。囚犯。
罪囚。
tù giam.
死囚。
tù tử hình.
Từ ghép:
囚车 ; 囚犯 ; 囚禁 ; 囚牢 ; 囚笼 ; 囚首垢面 ; 囚徒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.