Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nāng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 25
Hán Việt: NANG
thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói)。囔囔。
Từ ghép:
囔囔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.