Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rāng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 20
Hán Việt: NHƯƠNG
kêu gào (chỉ dùng với'嚷嚷' )。义同'嚷'(rǎng),只用于'嚷嚷'。
Từ ghép:
嚷嚷
[rǎng]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NHƯỠNG
1. kêu gào。喊叫。
别嚷了,人家都睡觉了。
đừng gào lên nữa, mọi người đã ngủ cả rồi.
2. cãi cọ ồn ào。吵闹。
3. trách móc; rầy rà。责备;训斥。
这事让妈妈知道了又该嚷我了。
chuyện này để mẹ biết được lại trách em nữa rồi.
Ghi chú: 另见rāng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.