|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嚷
![](img/dict/02C013DD.png) | [rāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu gào (chỉ dùng với'嚷嚷' )。义同'嚷'(rǎng),只用于'嚷嚷'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嚷嚷 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [rǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHƯỠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kêu gào。喊叫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别嚷了,人家都睡觉了。 | | đừng gào lên nữa, mọi người đã ngủ cả rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cãi cọ ồn ào。吵闹。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trách móc; rầy rà。责备;训斥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事让妈妈知道了又该嚷我了。 | | chuyện này để mẹ biết được lại trách em nữa rồi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见rāng |
|
|
|
|