|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嚣
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (囂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [áo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。同'隞'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xiāo。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh cãi ầm ĩ; huyên náo。吵闹;喧哗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嚣张 |
|
|
|
|