Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (囂)
[áo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 18
Hán Việt: NGAO
đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。同'隞'。
Ghi chú: 另见xiāo。
[xiāo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HIÊU
tranh cãi ầm ĩ; huyên náo。吵闹;喧哗。
Từ ghép:
嚣张



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.