|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嚎
| [háo] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HÀO | | | 1. kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét。大声叫。 | | | 一声长嚎 | | kêu to một tiếng | | | 狼嚎 | | sói rú | | | 2. khóc to; gào khóc。同'号'(háo)2.。 | | | 嚎啕 | | gào khóc; khóc to | | Từ ghép: | | | 嚎春 ; 嚎咷 ; 嚎啕 |
|
|
|
|