|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嚄
![](img/dict/02C013DD.png) | [huō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ối; ôi; chà (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嚄!好大的鱼! | | ối, con cá to quá! | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hụ; ǒ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hô lớn; cười lớn。大呼;大笑。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huō; ǒ |
|
|
|
|