Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huō]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 16
Hán Việt: HOẠCH
ối; ôi; chà (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。
嚄!好大的鱼!
ối, con cá to quá!
Ghi chú: 另见hụ; ǒ
[huò]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HOẠCH
1. hô lớn; cười lớn。大呼;大笑。
2. ô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。
Ghi chú: 另见huō; ǒ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.