|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
噱头
![](img/dict/02C013DD.png) | [xuétóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ)。引人发笑的话或举动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相声演员噱头真多。 | | diễn viên tấu nói có lắm cách gây cười. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé。花招。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摆噱头 (耍花招)。 | | giở trò bịp bợm | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hài hước; gây cười。滑稽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 很噱头 | | rất hài hước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 噱头极了。 | | hết sức buồn cười |
|
|
|
|