Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
噱头


[xuétóu]
1. chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ)。引人发笑的话或举动。
相声演员噱头真多。
diễn viên tấu nói có lắm cách gây cười.
2. thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé。花招。
摆噱头 (耍花招)。
giở trò bịp bợm
3. hài hước; gây cười。滑稽。
很噱头
rất hài hước
噱头极了。
hết sức buồn cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.