|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
噱
![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỰ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cười to; cười ồ; cười lớn tiếng。大笑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 可发一噱。 | | có thể cười lớn tiếng. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƯỢC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cười。笑。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jué | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 噱头 |
|
|
|
|