Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 16
Hán Việt: PHỆ
cắn。咬。
吞噬。
cắn nuốt.
反噬。
cắn lại; cắn trả lại.
Từ ghép:
噬菌体 ; 噬脐莫及



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.