Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
器重


[qǐzhòng]
coi trọng; xem trọng; được trọng dụng。(长辈对晚辈,上级对下级)看重;看视。
他的工作能力强,又要求进步,领导上很器重他。
năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.