|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
器重
![](img/dict/02C013DD.png) | [qǐzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi trọng; xem trọng; được trọng dụng。(长辈对晚辈,上级对下级)看重;看视。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的工作能力强,又要求进步,领导上很器重他。 | | năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta. |
|
|
|
|