Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
器械


[qìxiè]
1. dụng cụ (chuyên môn)。有专门用途的或构造较精密的器具。
体育器械。
dụng cụ thể thao.
医疗器械。
dụng cụ y tế.
器械体操。
dụng cụ thể thao.
2. vũ khí; khí giới。武器。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.