Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
器材


[qìcái]
khí tài; dụng cụ。器具和材料。
照相器材。
dụng cụ chụp ảnh.
无线电器材。
dụng cụ vô tuyến điện.
铁路器材。
dụng cụ đường sắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.